rattle-bladder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-bladder
Phát âm : /'rætl,blædə/
+ danh từ
- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-bladder"
- Những từ có chứa "rattle-bladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng bóng bóng cá bọng bàng quang
Lượt xem: 344