--

raucous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raucous

Phát âm : /'rɔ:kəs/

+ tính từ

  • khàn khàn
    • a raucous voice
      giọng nói khàn khàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raucous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "raucous"
    raucous roucou rugous
  • Những từ có chứa "raucous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khàn ông ổng khan
Lượt xem: 500