strident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strident
Phát âm : /'staidnt/
+ tính từ
- the thé
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
raucous shrill fricative continuant sibilant spirant blatant clamant clamorous vociferous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strident"
Lượt xem: 476