raveling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raveling
Phát âm : /'rævliɳ/
+ danh từ
- sự làm rối (chỉ, sợi dây)
- sự làm rắc rối (vấn đề)
- (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raveling"
Lượt xem: 279