--

revelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revelling

Phát âm : /'revliɳ/ Cách viết khác : (revelry) /'revlri/

+ danh từ

  • sự vui chơi
  • sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revelling"
Lượt xem: 297