rawhide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rawhide
Phát âm : /'rɔ:haid/
+ tính từ
- bằng da sống
- rawhide shoes
giày da sống
- rawhide shoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rawhide"
Lượt xem: 572