re-enforce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-enforce
Phát âm : /'ri:in'fɔ:s/
+ ngoại động từ
- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
- to re-enforce one's will upon someone
lại bắt ai phải theo ý mình
- to re-enforce one's will upon someone
- lại đem thi hành (một đạo luật...)
- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-enforce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "re-enforce":
re-enforce reinforce - Những từ có chứa "re-enforce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình quyền ban hành chống đối
Lượt xem: 311