--

reinforce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinforce

Phát âm : /,ri:in'fɔ:s/

+ ngoại động từ

  • tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
    • to reinforce a fortress
      củng cố pháo đài
    • to reinforce troops at the from
      tăng viện cho mặt trận
    • to reinforce one's argument
      làm cho lý lẽ mạnh thêm lên

+ danh từ

  • cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
  • (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reinforce"
Lượt xem: 737