rebellion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebellion
Phát âm : /ri'beljən/
+ danh từ
- cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
- to rise in rebellion
nổi loạn
- a rebellion against the King
một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
- to rise in rebellion
- sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insurrection revolt rising uprising
Lượt xem: 685