recantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recantation
Phát âm : /,ri:kæn'teiʃn/
+ danh từ
- sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retraction abjuration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recantation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recantation":
recantation recondition
Lượt xem: 464