--

recondition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recondition

Phát âm : /'ri:kən'diʃn/

+ ngoại động từ

  • tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
    • a reconditioned car
      một chiếc xe ô tô sửa mới lại
  • phục hồi (sức khoẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recondition"
Lượt xem: 345