recap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recap
Phát âm : /'ri:kæp/
+ ngoại động từ
- (thông tục), (như) recapitulate
- lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retread recapitulation review recapitulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recap":
rasp recap recipe recopy recoup reship - Những từ có chứa "recap":
recap recapitulate recapitulation recapitulative recapture
Lượt xem: 1564