reship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reship
Phát âm : /'ri:'ʃip/
+ động từ
- lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu
- chuyển sang tàu khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reship"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reship":
rasp recap recipe recoup reship - Những từ có chứa "reship":
indentureship lectureship reship squireship umpireship
Lượt xem: 618