recharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recharge
Phát âm : /'ri:'tʃɑ:dʤ/
+ ngoại động từ
- nạp lại
- to recharge a revolver
nạp đạn lại một khẩu súng lục
- to recharge a battery
nạp điện lại một bình ắc quy
- to recharge a revolver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recharge"
Lượt xem: 580