reciprocal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocal
Phát âm : /ri'siprəkəl/
+ tính từ
- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
- reciprocal love
tình yêu thương lẫn nhau
- reciprocal protection
sự bảo vệ lẫn nhau
- a reciprocal mistake
sự lầm lẫn của cả đôi bên
- reciprocal love
- (toán học) đảo, thuận nghịch
- reciprocal theorem
định lý đảo
- reciprocal equation
phương trình thuận nghịch
- reciprocal theorem
+ danh từ
- (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
- the reciprocal of 3 is 1/3
số đảo của 3 là 1 roành
- the reciprocal of 3 is 1/3
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mutual reciprocal cross multiplicative inverse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocal"
Lượt xem: 642