reciprocity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocity
Phát âm : /,resi'prɔsiti/
+ danh từ
- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
- sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
- in reciprocity trade
việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
- in reciprocity trade
- (toán học) tính đảo nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reciprocity":
reciprocate reciprocity
Lượt xem: 402