--

reciprocate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocate

Phát âm : /ri'siprəkeit/

+ ngoại động từ

  • trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
    • to reciprocate a favour
      trả ơn
    • to reciprocate someone's affection
      đáp lại lòng thương yêu của ai
    • to reciprocate someone's good wishes
      chúc lại ai
  • cho nhau, trao đổi lẫn nhau
    • reciprocate each other's affection
      họ thương yêu lẫn nhau
  • (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) thay đổi cho nhau

+ nội động từ

  • đáp lại; chúc lại
  • (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) thay đổi cho nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocate"
Lượt xem: 467