reciprocate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocate
Phát âm : /ri'siprəkeit/
+ ngoại động từ
- trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
- to reciprocate a favour
trả ơn
- to reciprocate someone's affection
đáp lại lòng thương yêu của ai
- to reciprocate someone's good wishes
chúc lại ai
- to reciprocate a favour
- cho nhau, trao đổi lẫn nhau
- reciprocate each other's affection
họ thương yêu lẫn nhau
- reciprocate each other's affection
- (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)
- (toán học) thay đổi cho nhau
+ nội động từ
- đáp lại; chúc lại
- (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)
- (toán học) thay đổi cho nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reciprocate":
reciprocate reciprocity - Những từ có chứa "reciprocate":
reciprocate unreciprocated
Lượt xem: 503