recitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recitative
Phát âm : /,resitə'ti:v/
+ danh từ
- (âm nhạc) hát nói
- đoạn hát nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recitative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recitative":
recitative resistive
Lượt xem: 368