--

resistive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistive

Phát âm : /ri'vistiv/

+ tính từ

  • chống lại, cưỡng lại
  • (vật lý) có điện trở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resistive"
Lượt xem: 366