resistive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistive
Phát âm : /ri'vistiv/
+ tính từ
- chống lại, cưỡng lại
- (vật lý) có điện trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insubordinate resistant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resistive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resistive":
reactive recitative resistive restive
Lượt xem: 410