reclaimable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reclaimable
Phát âm : /ri'kleiməbl/
+ tính từ
- có thể cải tạo, có thể giác ngộ
- (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recyclable reusable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reclaimable"
- Những từ có chứa "reclaimable":
irreclaimable irreclaimableness reclaimable
Lượt xem: 338