irreclaimable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irreclaimable
Phát âm : /,iri'kleiməbl/
+ tính từ
- không thể khai hoang được (đất)
- không thể cải tạo được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irredeemable unredeemable unreformable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irreclaimable"
- Những từ có chứa "irreclaimable":
irreclaimable irreclaimableness
Lượt xem: 347