--

recognized

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recognized

Phát âm : /'rekəgnaizd/

+ tính từ

  • được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
    • the recognized term
      thuật ngữ đã được chấp nhận
  • (thương nghiệp) được tín nhiệm
    • a recognized agent
      một đại lý được tín nhiệm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognized"
Lượt xem: 460