recommit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recommit
Phát âm : /'ri:kə'mit/
+ ngoại động từ
- phạm lại (một tội ác)
- bỏ tù lại, tống giam lại
- to recommit someone to prison
tống giam một người nào
- to recommit someone to prison
- chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recommit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recommit":
recommend recommit recondite recount - Những từ có chứa "recommit":
recommit recommitment recommittal
Lượt xem: 378