recondite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recondite
Phát âm : /ri'kɔndait/
+ tính từ
- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu
- recondite style
văn phong khó hiểu
- a recondite writer
nhà văn khó hiểu
- recondite style
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recondite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recondite":
recommit recondite resonate - Những từ có chứa "recondite":
recondite reconditeness
Lượt xem: 429