--

recreation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recreation

Phát âm : /,rekri'eiʃn/

+ danh từ

  • sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
    • to walk for recreation
      đi dạo để giải trí
    • to look upon gardening as a recreation
      coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
  • giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
  • recreation center
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
  • recreation centre
    • câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • recreation ground
    • sân chơi, sân thể thao
  • recreation room
    • phòng giải trí ((cũng) rec_room)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recreation"
Lượt xem: 462