--

refreshment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refreshment

Phát âm : /ri'freʃmənt/

+ danh từ

  • sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
  • sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
    • to feel refreshment of mind and body
      cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
  • (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refreshment"
Lượt xem: 469