rectangular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectangular
Phát âm : /rek'tæɳgjulə/
+ tính từ
- hình chữ nhật
- vuông góc
- rectangular co-ordinates
toạ độ vuông góc
- rectangular co-ordinates
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectangular"
- Những từ có chứa "rectangular":
rectangular sub-rectangular
Lượt xem: 676