--

rectilinear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectilinear

Phát âm : /,rekti'liniəl/ Cách viết khác : (rectilinear) /,rekti'liniə/

+ tính từ

  • (toán học) thẳng
    • rectilineal co-ordinate
      toạ độ thẳng
    • rectilineal motion
      chuyển động thẳng
  • có những đường thẳng bọc quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectilinear"
Lượt xem: 368