rectilinear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectilinear
Phát âm : /,rekti'liniəl/ Cách viết khác : (rectilinear) /,rekti'liniə/
+ tính từ
- (toán học) thẳng
- rectilineal co-ordinate
toạ độ thẳng
- rectilineal motion
chuyển động thẳng
- rectilineal co-ordinate
- có những đường thẳng bọc quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectilinear"
- Những từ có chứa "rectilinear":
rectilinear rectilinearity
Lượt xem: 402