refreshing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refreshing
Phát âm : /ri'freʃiɳ/
+ tính từ
- làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
- a refreshing sleep
một giấc ngủ khoan khoái
- a refreshing sleep
Từ liên quan
Lượt xem: 609