tonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tonic
Phát âm : /'tɔnik/
+ tính từ
- (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ
- bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường
+ danh từ
- (âm nhạc) âm chủ
- thuốc bổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bracing brisk fresh refreshing refreshful accented tonal restorative keynote pop soda soda pop soda water tonic water quinine water - Từ trái nghĩa:
atonic unaccented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tonic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tonic":
tang tango tank tannic tansy tench tennis tense tetanic thong more... - Những từ có chứa "tonic":
acetonic architectonic architectonics atonic catatonic cytoarchitectonic cytoarchitectonics decreasing monotonic diatonic diatonic scale more... - Những từ có chứa "tonic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách bổ lục vị thuốc bổ
Lượt xem: 574