--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refulgence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moron
:
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
+
anarchist
:
người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ
+
low
:
tiếng rống (trâu bò)
+
snort
:
(như) snorkel
+
cây
:
Tree, plantcây thuốca medicinal plantcây ăn quảa fruit-treecây leoa climbing plant, a climbercây trethe bamboo treecây nấma mushroomchuối chín câybananas ripened on the treeăn quả nhớ kẻ trồng câywhen eating the fruit of a tree, remember who planted it