cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây+ noun
- Tree, plant
- cây thuốc
a medicinal plant
- cây ăn quả
a fruit-tree
- cây leo
a climbing plant, a climber
- cây tre
the bamboo tree
- cây nấm
a mushroom
- chuối chín cây
bananas ripened on the tree
- ăn quả nhớ kẻ trồng cây
when eating the fruit of a tree, remember who planted it
- cây thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây"
Lượt xem: 627
Từ vừa tra