snort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snort
Phát âm : /snɔ:t/
+ danh từ
- (như) snorkel
- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
+ động từ
- khịt khịt mũi
- khịt khịt mũi tỏ vẻ
- to snort defiance at somebody
khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
- to snort defiance at somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snort"
Lượt xem: 527