--

rejuvenate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejuvenate

Phát âm : /ri'dʤu:vineit/

+ ngoại động từ

  • làm trẻ lại

+ nội động từ

  • trẻ lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rejuvenate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rejuvenate"
    rejuvenate resupinate
  • Những từ có chứa "rejuvenate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoàn đồng cải
Lượt xem: 522