relievo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relievo
Phát âm : /ri'li:vou/
+ danh từ
- (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)
- high relievo
đắp (khắc, chạm) nổi cao
- low relievo
đắp (khắc, chạm) nổi thấp
- high relievo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relief rilievo embossment sculptural relief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relievo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "relievo":
relief relieve relievo relive - Những từ có chứa "relievo":
alto-relievo basso-relievo relievo
Lượt xem: 385