--

embossment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embossment

Phát âm : /im'bɔsmənt/

+ danh từ

  • sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embossment"
Lượt xem: 386