embossment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embossment
Phát âm : /im'bɔsmənt/
+ danh từ
- sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relief relievo rilievo sculptural relief imprint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embossment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embossment":
embosomed embossment - Những từ có chứa "embossment":
embossment embossment-map
Lượt xem: 432