religious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: religious
Phát âm : /ri'lidʤəs/
+ tính từ
- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
- to have no religious belief
không có tín ngưỡng tôn giáo
- religious wars
chiến tranh tôn giáo
- to have no religious belief
- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo
- a religious man
người mộ đạo
- a religious man
- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao
- the doctor looked after the patients with religious care
bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận
- with religious exactitude
với độ chính xác cao
- the doctor looked after the patients with religious care
+ danh từ, số nhiều không đổi
- nhà tu hành
- the religious
những người tu hành
- the religious
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
secular irreligious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "religious"
- Những từ có chứa "religious":
anti-religious irreligious irreligiousness religious religiousness unreligious - Những từ có chứa "religious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá giới pháp danh hành lễ sùng đạo nhà dòng giáo phái ăn nằm dòng tôn giáo cồng more...
Lượt xem: 591