--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rentable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rentable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rentable
Phát âm : /'rentəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có thể cho thuê
có thể thuê
Lượt xem: 77
Từ vừa tra
+
rentable
:
có thể cho thuê
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger
+
replenishment
:
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
+
remedial
:
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
+
e. a. von willebrand
:
bác sỹ người Phấn Lan, người đầu tiên miêu tả căn bệnh loãng mạch máu (1870-1949)