remedial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remedial
Phát âm : /ri'mi:djəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
- (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
- remedial measure
những biện pháp sửa chữa
- remedial measure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curative healing(p) alterative sanative therapeutic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remedial"
Lượt xem: 767