--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
repatriation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
repatriation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repatriation
Phát âm : /'ri:pætri'eiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
repatriation
:
sự hồi hương, sự trở về nước
+
incontrovertible
:
không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rànhincontrovertible evidence chứng cớ rành rành
+
hãm tài
:
(thông tục) Wearing an ominous lookBộ mặt hãm tàiTo wear an ominous lookNgười hãm tàiA jinxVật hãm tàiA jinx
+
repeating rifle
:
súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
+
focused
:
(hệ thống thị giác) được điều chỉnh để tạo ra hình ảnh rõ nét