repeating rifle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repeating rifle
Phát âm : /ri'pi:tiɳ'raifl/
+ danh từ
- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repeating rifle"
- Những từ có chứa "repeating rifle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng trường mả chộp báng chiến lợi phẩm cày nòng
Lượt xem: 552