repertoire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repertoire
Phát âm : /'repətwɑ:/
+ danh từ
- vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repertoire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repertoire":
repertoire repertory - Những từ có chứa "repertoire" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèo múa rối
Lượt xem: 784