repertory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repertory
Phát âm : /,repətəri/
+ danh từ
- kho (tài liệu, tin tức)
- a repertory of useful information
một kho tin tức có ích
- a repertory of useful information
- (như) repertoire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repertory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repertory":
repertoire repertory reporter - Những từ có chứa "repertory":
repertory repertory theatre
Lượt xem: 616