replacement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: replacement
Phát âm : /ri'pleismənt/
+ danh từ
- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế
- sự đặt lại chỗ c
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "replacement"
- Những từ có chứa "replacement":
double replacement reaction replacement - Những từ có chứa "replacement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế chân chính thức lịch sử
Lượt xem: 468