transposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transposition
Phát âm : /,trænspə'ziʃn/
+ danh từ
- sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)
- (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế
- (âm nhạc) sự dịch giọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reversal substitution permutation replacement switch heterotaxy
Lượt xem: 384