--

reporter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reporter

Phát âm : /ri'pɔ:tə/

+ danh từ

  • người báo cáo
  • phóng viên nhà báo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reporter"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "reporter"
    repertory reporter
  • Những từ có chứa "reporter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ký giả phóng viên
Lượt xem: 442