reporter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reporter
Phát âm : /ri'pɔ:tə/
+ danh từ
- người báo cáo
- phóng viên nhà báo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
newsman newsperson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reporter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reporter":
repertory reporter - Những từ có chứa "reporter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ký giả phóng viên
Lượt xem: 491