repression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repression
Phát âm : /ri'preʃn/
+ danh từ
- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp
- sự kiềm chế, sự nén lại
- the repression of one's emotion
sự nén những xúc cảm của mình
- the repression of one's emotion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repression"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repression":
repercussion repression reversion - Những từ có chứa "repression" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạo lực đẫm máu
Lượt xem: 544