repercussion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repercussion
Phát âm : /,ri:pə:'kʌʃn/
+ danh từ
- sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng
- the repercussion of the waves from the rocks
tiếng vọng của sóng đập vào đá
- the repercussion of the waves from the rocks
- (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recoil rebound backlash reverberation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repercussion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repercussion":
repercussion repression
Lượt xem: 621