reproductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproductive
Phát âm : /,ri:prə'dʌktiv/
+ tính từ
- (thuộc) tái sản xuất
- có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
- reproductive organs
(sinh vật học) cơ quan sinh sản
- reproductive organs
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
generative procreative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproductive"
- Những từ có chứa "reproductive":
reproductive reproductiveness
Lượt xem: 483