republican
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: republican
Phát âm : /ri'pʌblikən/
+ tính từ
- cộng hoà
- republican ideals
những lý tưởng cộng hoà
- republican ideals
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
- the Republican party
- đảng Cộng hoà
+ danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Republican Republican River
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "republican"
- Những từ có chứa "republican":
anti-republican continuity irish republican army democratic-republican party dissident irish republican army republican republicanism
Lượt xem: 494